Quy trình XD Video Quảng Cáo

vieclamhochiminh hân hoan chào đón quý cô chú anh chị Thành Phố Hồ Chí Minh cùng đến cẩm nang tuyển dụng của chúng tôi, Dưới đây là quy trình xây dựng video quảng cáo chi tiết, từ khâu chuẩn bị đến khi phát hành, cùng với mô tả chi tiết từng bước:

I. GIAI ĐOẠN CHUẨN BỊ (PRE-PRODUCTION)

Đây là giai đoạn quan trọng nhất, quyết định sự thành công của video.

1. Xác định mục tiêu quảng cáo (Define Advertising Goals):

Mục tiêu cụ thể:

Tăng nhận diện thương hiệu (Brand Awareness)?
Tăng lưu lượng truy cập website (Website Traffic)?
Tạo khách hàng tiềm năng (Lead Generation)?
Tăng doanh số bán hàng (Sales Conversion)?
Giới thiệu sản phẩm/dịch vụ mới?
Thông báo về chương trình khuyến mãi?

Đo lường:

Xác định các chỉ số (KPIs) để đo lường thành công (ví dụ: số lượt xem, tỷ lệ click, tỷ lệ chuyển đổi, chi phí trên mỗi lượt xem,…).

Ví dụ:

“Tăng 20% nhận diện thương hiệu trong độ tuổi 25-35 ở khu vực Hà Nội trong vòng 3 tháng thông qua video quảng cáo trên YouTube.”

2. Nghiên cứu thị trường và đối tượng mục tiêu (Market and Target Audience Research):

Phân tích đối tượng:

Nhân khẩu học (tuổi, giới tính, vị trí địa lý, thu nhập,…).
Hành vi (thói quen trực tuyến, sở thích, nhu cầu, vấn đề gặp phải,…).
Tâm lý (giá trị, niềm tin, động cơ mua hàng,…).

Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh:

Phân tích các video quảng cáo thành công của đối thủ.
Tìm hiểu điểm mạnh, điểm yếu của họ.
Tìm kiếm cơ hội để khác biệt và nổi bật.

Ví dụ:

“Đối tượng mục tiêu là nữ giới, 25-35 tuổi, sống ở thành phố lớn, quan tâm đến làm đẹp tự nhiên, có thu nhập ổn định và thường xuyên mua sắm online.”

3. Xây dựng thông điệp chính (Crafting the Message):

Thông điệp cốt lõi:

Xác định thông điệp quan trọng nhất bạn muốn truyền tải.

Lợi ích:

Nhấn mạnh lợi ích mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng.

Sự khác biệt:

Làm nổi bật điểm độc đáo của bạn so với đối thủ.

Kêu gọi hành động (Call to Action – CTA):

Hướng dẫn khán giả thực hiện hành động cụ thể (ví dụ: truy cập website, mua hàng, đăng ký,…).

Ví dụ:

“Sản phẩm kem dưỡng da X giúp bạn có làn da trắng sáng tự nhiên chỉ sau 2 tuần sử dụng. Mua ngay hôm nay để nhận ưu đãi giảm 20%!”

4. Lựa chọn kênh phân phối (Choose Distribution Channels):

Nền tảng truyền thông xã hội:

Facebook, Instagram, YouTube, TikTok, LinkedIn,…

Quảng cáo hiển thị:

Google Ads, các trang web tin tức, blog,…

Email marketing:

Gửi video cho danh sách email khách hàng.

TVC (Television Commercial):

Quảng cáo trên truyền hình.

Xác định ngân sách:

Phân bổ ngân sách phù hợp cho từng kênh.

Ví dụ:

“Sử dụng YouTube và Facebook Ads để tiếp cận đối tượng mục tiêu là nữ giới 25-35 tuổi.”

5. Lên ý tưởng và viết kịch bản (Brainstorming and Scriptwriting):

Ý tưởng:

Kể chuyện (storytelling).
Chứng thực (testimonials).
Giải thích (explainer video).
Hài hước (humorous).
Cảm động (emotional).

Kịch bản chi tiết:

Mô tả hình ảnh (visuals).
Lời thoại (dialogue).
Âm thanh (sound effects, music).
Thời lượng mỗi cảnh.

Storyboard:

Vẽ phác thảo các cảnh quay chính để hình dung video.

Ví dụ:

Cảnh 1:

Cô gái buồn bã vì làn da xỉn màu.

Cảnh 2:

Cô gái sử dụng kem dưỡng da X.

Cảnh 3:

Cô gái rạng rỡ với làn da trắng sáng.

Lời thoại:

“Bạn có muốn sở hữu làn da trắng sáng tự nhiên? Hãy thử kem dưỡng da X ngay hôm nay!”

6. Lập kế hoạch sản xuất (Production Planning):

Ngân sách chi tiết:

Xác định chi phí cho từng hạng mục (thuê địa điểm, diễn viên, quay phim, dựng phim,…).

Lịch trình sản xuất:

Lên lịch quay phim, dựng phim, chỉnh sửa,…

Tuyển chọn đội ngũ:

Đạo diễn, quay phim, dựng phim, diễn viên, stylist,…

Tìm kiếm địa điểm quay phim:

Chọn địa điểm phù hợp với kịch bản và ngân sách.

Chuẩn bị đạo cụ, trang phục:

Đảm bảo mọi thứ sẵn sàng trước khi quay.

II. GIAI ĐOẠN SẢN XUẤT (PRODUCTION)

Đây là giai đoạn biến ý tưởng thành hiện thực.

1. Quay phim (Filming):

Tuân thủ kịch bản và storyboard:

Đảm bảo các cảnh quay đúng theo kế hoạch.

Chất lượng hình ảnh và âm thanh:

Sử dụng thiết bị quay phim, thu âm chuyên nghiệp.

Ánh sáng:

Kiểm soát ánh sáng để tạo ra hiệu ứng mong muốn.

Hướng dẫn diễn viên:

Đảm bảo diễn viên hiểu rõ vai diễn và diễn xuất tốt.

Quay nhiều góc độ:

Để có nhiều lựa chọn khi dựng phim.

2. Thu âm (Audio Recording):

Thu âm lời thoại:

Đảm bảo âm thanh rõ ràng, không bị tạp âm.

Thu âm hiệu ứng âm thanh:

Tạo hiệu ứng âm thanh sống động, phù hợp với video.

Chọn nhạc nền:

Chọn nhạc nền phù hợp với thông điệp và cảm xúc của video.

III. GIAI ĐOẠN HẬU SẢN XUẤT (POST-PRODUCTION)

Đây là giai đoạn chỉnh sửa và hoàn thiện video.

1. Dựng phim (Video Editing):

Lắp ghép các cảnh quay:

Sắp xếp các cảnh quay theo trình tự kịch bản.

Cắt ghép, chỉnh sửa:

Loại bỏ những đoạn thừa, chỉnh sửa lỗi.

Thêm hiệu ứng chuyển cảnh:

Tạo sự mượt mà giữa các cảnh quay.

Chèn chữ, đồ họa:

Thêm chữ, logo, đồ họa để tăng tính hấp dẫn.

2. Chỉnh màu (Color Grading):

Điều chỉnh màu sắc:

Tạo ra màu sắc hài hòa, ấn tượng.

Tạo hiệu ứng màu:

Tạo ra hiệu ứng màu đặc biệt để tăng tính thẩm mỹ.

3. Thêm âm thanh (Sound Design):

Lồng tiếng:

Lồng tiếng cho video (nếu cần).

Chèn hiệu ứng âm thanh:

Thêm hiệu ứng âm thanh để tăng tính sống động.

Chỉnh âm lượng:

Đảm bảo âm lượng phù hợp, không quá to hoặc quá nhỏ.

4. Kiểm tra và chỉnh sửa (Review and Revision):

Xem lại video nhiều lần:

Phát hiện lỗi và chỉnh sửa.

Xin ý kiến phản hồi:

Gửi video cho đồng nghiệp, bạn bè, khách hàng để lấy ý kiến.

Chỉnh sửa theo phản hồi:

Điều chỉnh video dựa trên ý kiến phản hồi.

5. Xuất file video (Video Export):

Chọn định dạng phù hợp:

Chọn định dạng video phù hợp với kênh phân phối (ví dụ: MP4, MOV).

Chọn độ phân giải:

Chọn độ phân giải phù hợp (ví dụ: 1080p, 4K).

Tối ưu hóa dung lượng:

Giảm dung lượng video để tải lên nhanh hơn mà vẫn đảm bảo chất lượng.

IV. GIAI ĐOẠN PHÁT HÀNH VÀ ĐO LƯỜNG (DISTRIBUTION AND MEASUREMENT)

Đây là giai đoạn đưa video đến với khán giả và đánh giá hiệu quả.

1. Tải video lên các kênh phân phối (Upload to Distribution Channels):

Tối ưu hóa SEO:

Tiêu đề hấp dẫn, chứa từ khóa.
Mô tả chi tiết, chứa từ khóa.
Thẻ tag liên quan.
Thumbnail (ảnh đại diện) bắt mắt.

Lên lịch phát hành:

Chọn thời điểm phát hành phù hợp với đối tượng mục tiêu.

2. Quảng bá video (Promote the Video):

Sử dụng quảng cáo trả phí:

Facebook Ads, YouTube Ads, Google Ads,…

Chia sẻ trên mạng xã hội:

Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn,…

Email marketing:

Gửi video cho danh sách email khách hàng.

Hợp tác với Influencer:

Mời Influencer quảng bá video.

PR:

Liên hệ với báo chí, trang tin để đưa tin về video.

3. Theo dõi và đo lường hiệu quả (Track and Measure Performance):

Sử dụng các công cụ phân tích:

Google Analytics, Facebook Analytics, YouTube Analytics,…

Theo dõi các chỉ số:

Số lượt xem, tỷ lệ click, tỷ lệ chuyển đổi, chi phí trên mỗi lượt xem,…

Phân tích dữ liệu:

Tìm hiểu những gì hoạt động tốt, những gì cần cải thiện.

4. Tối ưu hóa chiến dịch (Optimize the Campaign):

Điều chỉnh ngân sách:

Tăng ngân sách cho những kênh hiệu quả, giảm ngân sách cho những kênh kém hiệu quả.

Thay đổi thông điệp:

Thử nghiệm các thông điệp khác nhau để tìm ra thông điệp hiệu quả nhất.

Điều chỉnh đối tượng mục tiêu:

Tinh chỉnh đối tượng mục tiêu để tiếp cận đúng người.

Tối ưu hóa landing page:

Đảm bảo landing page có nội dung liên quan đến video và dễ dàng chuyển đổi.

LƯU Ý QUAN TRỌNG:

Sáng tạo:

Đừng ngại thử nghiệm những ý tưởng mới và độc đáo.

Chất lượng:

Đảm bảo video có chất lượng hình ảnh và âm thanh tốt.

Ngắn gọn:

Giữ video ngắn gọn, tập trung vào thông điệp chính.

Kêu gọi hành động rõ ràng:

Hướng dẫn khán giả thực hiện hành động cụ thể.

Kiên nhẫn:

Xây dựng video quảng cáo thành công cần thời gian và sự nỗ lực.

Chúc bạn thành công! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Nguồn: #Viec_lam_TPHCM

Viết một bình luận