Luật Fitts và Luật Hick trong UI: Mô tả chi tiết và ứng dụng
Cả Luật Fitts và Luật Hick đều là những nguyên tắc cơ bản trong thiết kế giao diện người dùng (UI) giúp tạo ra trải nghiệm người dùng tốt hơn. Chúng giúp các nhà thiết kế dự đoán và giảm thiểu thời gian và nỗ lực mà người dùng phải bỏ ra để tương tác với giao diện.
1. Luật Fitts (Fittss Law):
Định nghĩa:
Luật Fitts dự đoán thời gian cần thiết để nhanh chóng di chuyển đến một mục tiêu (target) dựa trên khoảng cách đến mục tiêu đó và kích thước của mục tiêu. Nói cách khác,
càng gần mục tiêu và mục tiêu càng lớn thì càng dễ dàng và nhanh chóng để người dùng tương tác với nó.
Công thức:
MT = a + b log2(2A/W)
MT: Thời gian di chuyển (Movement Time)
A: Khoảng cách từ điểm bắt đầu đến trung tâm mục tiêu (Distance)
W: Kích thước của mục tiêu dọc theo hướng di chuyển (Width)
a, b: Các hằng số phụ thuộc vào thiết bị và kỹ năng của người dùng (thường được xác định bằng thực nghiệm)
Giải thích:
Khoảng cách (A):
Càng xa mục tiêu, càng mất nhiều thời gian để di chuyển đến đó.
Kích thước (W):
Càng lớn mục tiêu, càng dễ dàng nhấp vào nó.
Ứng dụng trong UI:
Kích thước nút:
Các nút quan trọng, được sử dụng thường xuyên nên được thiết kế lớn hơn.
Các nút ít quan trọng hơn có thể nhỏ hơn.
Hãy đảm bảo các nút có kích thước đủ lớn để dễ dàng nhấp vào bằng ngón tay trên màn hình cảm ứng.
Vị trí nút:
Đặt các nút quan trọng gần nơi người dùng thường xuyên tương tác (ví dụ: gần con trỏ chuột hoặc ngón tay).
Đặt các nút có liên quan đến nhau gần nhau.
Sử dụng “corner” và “edge” của màn hình làm vị trí chiến lược cho các mục tiêu. Vì con trỏ chuột/ngón tay không thể di chuyển ra khỏi màn hình, nên các mục tiêu ở góc và cạnh có thể “dễ trúng” hơn. (Ví dụ: nút “Bắt đầu” trên Windows thường nằm ở góc dưới bên trái).
Menu và Thanh điều hướng:
Thiết kế menu và thanh điều hướng để các mục dễ dàng nhấp vào.
Sử dụng menu thả xuống lớn hơn hoặc menu hình tròn để cải thiện khả năng chọn mục tiêu.
Khoảng cách giữa các yếu tố tương tác:
Đảm bảo có đủ khoảng cách giữa các nút hoặc liên kết để tránh nhấp nhầm.
Ví dụ:
Trên một trang web thương mại điện tử, nút “Thêm vào giỏ hàng” nên lớn hơn và nổi bật hơn các nút khác, đồng thời nên được đặt gần hình ảnh sản phẩm.
Trong một ứng dụng chỉnh sửa ảnh, các công cụ chỉnh sửa thường dùng nên có biểu tượng lớn và được đặt ở vị trí dễ tiếp cận.
2. Luật Hick (Hicks Law):
Định nghĩa:
Luật Hick dự đoán thời gian cần thiết để đưa ra quyết định dựa trên số lượng lựa chọn có sẵn. Nói cách khác,
càng nhiều lựa chọn, càng mất nhiều thời gian để đưa ra quyết định.
Công thức:
RT = a + b log2(n)
RT: Thời gian phản hồi (Reaction Time)
n: Số lượng lựa chọn (Number of Choices)
a, b: Các hằng số phụ thuộc vào quá trình nhận thức và xử lý của người dùng (thường được xác định bằng thực nghiệm)
Giải thích:
Số lượng lựa chọn (n):
Càng nhiều lựa chọn, bộ não càng cần nhiều thời gian để xử lý thông tin và đưa ra quyết định.
Ứng dụng trong UI:
Giảm số lượng lựa chọn:
Chỉ cung cấp những lựa chọn cần thiết nhất.
Sử dụng quy trình nhiều bước để chia nhỏ các tác vụ phức tạp thành các bước đơn giản hơn.
Sử dụng tìm kiếm và bộ lọc để giúp người dùng nhanh chóng tìm thấy những gì họ đang tìm kiếm.
Nhóm các lựa chọn:
Nhóm các lựa chọn liên quan lại với nhau để giảm gánh nặng nhận thức cho người dùng.
Sử dụng danh mục và phân loại để giúp người dùng điều hướng qua một lượng lớn thông tin.
Làm nổi bật các lựa chọn được đề xuất:
Sử dụng màu sắc, kích thước hoặc vị trí để làm nổi bật các lựa chọn được đề xuất, giúp người dùng đưa ra quyết định nhanh hơn.
Cung cấp các tùy chọn mặc định hợp lý.
Progressive Disclosure (Tiết lộ dần):
Chỉ hiển thị thông tin và tùy chọn cần thiết ngay lập tức.
Ẩn các tùy chọn nâng cao hoặc ít sử dụng cho đến khi người dùng cần chúng.
Ví dụ:
Một trang web với quá nhiều danh mục và tùy chọn điều hướng có thể khiến người dùng bị choáng ngợp và khó tìm thấy những gì họ đang tìm kiếm.
Một biểu mẫu đăng ký yêu cầu quá nhiều thông tin có thể khiến người dùng nản lòng.
Một ứng dụng với quá nhiều tính năng và cài đặt có thể khiến người dùng cảm thấy bối rối.
Tóm tắt so sánh:
| Tính năng | Luật Fitts | Luật Hick |
| ——– | —————————————– | ———————————————- |
| Mục tiêu | Tối ưu hóa tốc độ và độ chính xác của hành động | Tối ưu hóa thời gian đưa ra quyết định |
| Tập trung | Tương tác vật lý với các đối tượng trên màn hình | Quá trình nhận thức và lựa chọn |
| Yếu tố | Khoảng cách, kích thước mục tiêu | Số lượng lựa chọn |
| Ứng dụng | Kích thước và vị trí nút, thiết kế menu | Giảm số lượng lựa chọn, nhóm các lựa chọn |
Kết luận:
Luật Fitts và Luật Hick là những công cụ mạnh mẽ mà các nhà thiết kế UI có thể sử dụng để tạo ra các giao diện hiệu quả và thân thiện với người dùng. Bằng cách hiểu và áp dụng những nguyên tắc này, bạn có thể giúp người dùng hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng, dễ dàng và hiệu quả hơn. Hãy nhớ rằng, việc cân bằng giữa hai luật này là rất quan trọng để tạo ra trải nghiệm người dùng tối ưu. Ví dụ, việc giảm số lượng lựa chọn (Luật Hick) có thể dẫn đến việc các nút trở nên nhỏ hơn (Luật Fitts), vì vậy cần phải xem xét kỹ lưỡng và thực hiện các thử nghiệm để đảm bảo sự cân bằng tối ưu.